Phong Đài
• Chinese | 丰台区 |
---|---|
• Pinyin | Fēngtái Qū |
Mã bưu chính | 100071 |
• Tổng cộng | 1.360.000 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 4,400/km2 (12,000/mi2) |
Phong Đài
• Chinese | 丰台区 |
---|---|
• Pinyin | Fēngtái Qū |
Mã bưu chính | 100071 |
• Tổng cộng | 1.360.000 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 4,400/km2 (12,000/mi2) |
Thực đơn
Phong ĐàiLiên quan
Phong Phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam (1885–1945) Phong trào dân chủ Gwangju Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm Phong trào kết nghĩa Bắc – Nam Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế Phong trào Đồng khởi Phong Điền, Cần Thơ Phong trào Cần Vương Phong cùiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phong Đài